Chúng tôi sẽ liên hệ và gửi báo giá theo thông tin mà bạn cung cấp!
Liên hệ hỗ trợ báo giá chi tiết: Hotline: 0984.81.02.02
Mua hàng tại Showroom Bitek Xem đường đi
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | ABB ACS550-01-180A-4 |
Công suất | 90kW (150HP) |
Dòng điện định mức | 180A |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380–480VAC ±10% |
Điện áp đầu ra | 3 pha, tương ứng đầu vào |
Tần số đầu vào | 50/60Hz |
Tần số đầu ra | 0–500Hz |
Phương pháp điều khiển | Scalar (U/f), Sensorless Vector |
Bộ lọc EMC | Tích hợp sẵn (Class C2/C3) |
Giao diện người dùng | Keypad LCD có hướng dẫn khởi động nhanh |
Giao tiếp truyền thông | Modbus RTU tích hợp, mở rộng Profibus, CANopen, Ethernet |
Cổng I/O | 6 DI, 2 AI, 3 DO, 2 AO |
Mức bảo vệ | IP21 (chuẩn), tùy chọn IP55 |
Kích thước | Khoảng 300 × 800 × 300 mm |
Trọng lượng | ~38 kg |
Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +40°C không cần giảm công suất |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS, ISO 9001 |
Biến tần ABB ACS550-01-180A-4 là dòng biến tần 3 pha cao cấp, được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu công suất lớn như: bơm công nghiệp, quạt thông gió, băng tải, máy ép, hệ thống HVAC, xử lý nước, và nhiều ngành công nghiệp nặng khác. Với công suất lên tới 90kW (150HP), dòng điện định mức 180A và dải điện áp 3 pha 380 – 480V, model này mang lại hiệu suất vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | ABB ACS550-01-180A-4 |
Công suất | 90kW (150HP) |
Dòng điện định mức | 180A |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380–480VAC ±10% |
Điện áp đầu ra | 3 pha, tương ứng đầu vào |
Tần số đầu vào | 50/60Hz |
Tần số đầu ra | 0–500Hz |
Phương pháp điều khiển | Scalar (U/f), Sensorless Vector |
Bộ lọc EMC | Tích hợp sẵn (Class C2/C3) |
Giao diện người dùng | Keypad LCD có hướng dẫn khởi động nhanh |
Giao tiếp truyền thông | Modbus RTU tích hợp, mở rộng Profibus, CANopen, Ethernet |
Cổng I/O | 6 DI, 2 AI, 3 DO, 2 AO |
Mức bảo vệ | IP21 (chuẩn), tùy chọn IP55 |
Kích thước | Khoảng 300 × 800 × 300 mm |
Trọng lượng | ~38 kg |
Nhiệt độ hoạt động | –10°C đến +40°C không cần giảm công suất |
Tiêu chuẩn | CE, UL, RoHS, ISO 9001 |
Phù hợp với các hệ thống tải nặng và yêu cầu khởi động tải cao, xử lý tốt cả tải biến thiên lẫn tải cố định.
Tối ưu điện áp và tần số theo tải giúp giảm tiêu thụ điện năng 20–50%.
Menu Quick Start, màn hình LCD trực quan giúp kỹ thuật viên thao tác dễ dàng.
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Sản xuất theo tiêu chuẩn Thụy Sĩ, ABB đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Hệ thống bơm công suất lớn
Quạt thông gió tầng hầm, nhà xưởng
Băng tải, máy ép, máy nghiền
Máy nén khí công nghiệp
Dây chuyền xi măng, xử lý nước, thực phẩm, nhựa...
Kiểm tra đúng model: ACS550-01-180A-4 (90kW – 180A – 3P – 380V)
Kiểm tra đầy đủ phụ kiện: keypad, sách hướng dẫn, phụ kiện lắp đặt
Lựa chọn vị trí thông thoáng, tránh bụi bẩn và độ ẩm cao
Đảm bảo nguồn điện đầu vào phù hợp: 3 pha 380 – 480VAC
Đấu 3 pha điện áp 380–480V AC vào các cổng L1, L2, L3
Đấu tiếp địa đúng chuẩn kỹ thuật vào cổng PE
Động cơ 3 pha đấu vào cổng U, V, W
Các tín hiệu khởi động, đảo chiều, tốc độ có thể cài qua:
Digital Input (DI): Start/Stop, Forward/Reverse
Analog Input (AI): điều chỉnh tần số qua biến trở (0–10V hoặc 4–20mA)
Khi cấp nguồn, màn hình LCD sẽ hiện menu khởi động nhanh. Các bước gồm:
Chọn ngôn ngữ (nếu cần)
Nhập thông số động cơ theo nameplate:
Công suất: 90kW
Dòng định mức: ~180A
Tần số: 50Hz
Điện áp: 380V
Chọn chế độ điều khiển:
Scalar (U/f) – dùng cho tải nhẹ
Sensorless Vector – dùng cho tải nặng, yêu cầu momen cao
Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc: 5–10 giây tùy tải
Nhấn nút LOC/REM để chuyển sang chế độ LOCAL
Nhấn nút Start (▶) để chạy, Stop (■) để dừng
Điều chỉnh tần số bằng nút lên/xuống hoặc núm xoay (nếu có)
Cấu hình input/output tại Group 10 đến 16
Đấu tín hiệu từ PLC, nút nhấn hoặc biến trở ngoài
Kiểm tra logic điều khiển trong Group 100–199
Mã thông số | Chức năng | Gợi ý cấu hình |
---|---|---|
9902 | Điện áp motor | 380V |
9903 | Dòng motor | 180A |
9904 | Tần số motor | 50Hz |
1601 | Thời gian tăng tốc | 5 – 10s |
1602 | Thời gian giảm tốc | 5 – 10s |
2101 | Tần số tối thiểu | 0Hz |
2102 | Tần số tối đa | 50 – 60Hz |
Vệ sinh lưới lọc gió, kiểm tra quạt làm mát
Kiểm tra nhiệt độ hoạt động và độ thông thoáng tủ
Kiểm tra chặt cáp, tiếp điểm, tiếp địa
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|
F001 | Quá dòng | Kiểm tra tải/motor, giảm thời gian tăng tốc |
F002 | Quá áp | Kiểm tra điện áp nguồn, thắng hãm |
F003 | Quá nhiệt | Kiểm tra quạt, môi trường, vệ sinh |
F004 | Lỗi cách điện | Kiểm tra động cơ, dây dẫn, tiếp địa |